Home > Term: Yakitori
Yakitori
Thuật ngữ Nhật bản có nghĩa là "nướng" (yaki) "gà" (tori), thường đề cập đến phần của ướp thịt gà nướng xiên và nướng. Các loại thịt khác có thể được sử dụng thay cho con gà.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)