Home > Term: thống nhất
thống nhất
Bằng nhau, không khác nhau, mỗi yếu tố đều có cùng một cách xử lý.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Kūrėjas
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)