Home > Term: xu hướng
xu hướng
Đại diện đồ họa của một biến xu hướng, theo thời gian, để tăng, giảm hoặc vẫn không thay đổi.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback