Home > Term: độc
độc
Thuộc về, liên quan đến, hoặc gây ra bởi thuốc độc hoặc chất độc, làm nhiễm độc, gây bệnh, làm giảm sự phát triển của thực vật.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Kūrėjas
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)