Home >  Term: trên đất liền
trên đất liền

Của hoặc liên quan đến hoặc sinh sống đất, như trái ngược với biển hay không khí.

0 0

Kūrėjas

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.