Home > Term: nền đất
nền đất
Địa tự nhiên hoặc đại manmade hình mà chạy vuông góc với độ dốc và đang giáp một bên bởi một sườn dốc tăng dần và bên kia một sườn dốc giảm dần.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback