Home > Term: trao đổi
trao đổi
(1) Một cuộc trao đổi nội dung của hai khu vực lưu trữ, thường là một khu vực lưu trữ chính với diện tích là phụ trợ storage.~(2) để thực hiện một cuộc trao đổi như trong (1).
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback