Home >  Term: lát
lát

Một mảnh bằng phẳng, thường mỏng, thực phẩm cắt từ một mảnh lớn hơn. Cũng là quá trình bằng phẳng, cắt miếng mỏng.

0 0

Kūrėjas

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.