Home > Term: bài kiểm tra hồi qui
bài kiểm tra hồi qui
Retesting để phát hiện lỗi do sự sửa đổi theo yêu cầu từ thử nghiệm trước đó.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback