Home > Term: railhead
railhead
Điểm trên một tuyến đường sắt nơi tải được chuyển giao giữa xe lửa và các phương tiện vận tải.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)