Home > Term: điện thoại pin
điện thoại pin
Một nguồn điện cho điện thoại di động. Xem cũng Li-Ion battery, NiCd pin và battery pin.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Mobile communications
- Category: Mobile phones
- Company: Nokia
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback