Home >  Term: bù đắp
bù đắp

1) Là một quá trình in ấn ảnh. 2) Chuyển tươi in ướt vào ảnh sau một tờ giấy.

0 0

Kūrėjas

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.