Home > Term: sở hữu đất đai
sở hữu đất đai
QuyŠn như độc quyền cư và sử dụng của một khu vực cụ thể của đất.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback