Home > Term: tạo phòng thí nghiệm
tạo phòng thí nghiệm
Một hòn đá màu sản xuất trong một thiết lập phòng thí nghiệm. Phòng thí nghiệm tạo ra đá có các tính chất hóa học, vật lý và quang học tương tự như đá quý tự nhiên.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Jewelry
- Category: General jewelry
- Company: Kay Jewelers
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)