Home >  Term: trong vivo
trong vivo

Trong cơ thể sống của thực vật, động vật hoặc con người.

0 0

Kūrėjas

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.