Home > Term: güero chile
güero chile
Một thuật ngữ chung để màu vàng chiles như Hungary sáp hay santa fe grande. Xem thêm chile.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
Kūrėjas
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)