Home > Term: flandrian
flandrian
Địa chất stage đại diện cho về, kỷ nguyên gần đây.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
Kūrėjas
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)