Home > Term: xả
xả
Phiên bản chất (residuals sản xuất và tiêu thụ) vào nước hay đất.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)