Home > Term: mã hóa
mã hóa
(1) Trong công nghệ phần mềm, trình bày tỏ một chương trình máy tính trong một language.~(2) lập trình chuyển đổi của logic và dữ liệu từ thiết kế chi tiết kỹ thuật (thiết kế mô tả) sang một ngôn ngữ lập trình.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback