Home > Term: lưu thông
lưu thông
Sự chuyển động của máu qua các mạch. Lưu thông gây ra bởi hành động bơm của trái tim, cho phép dòng chảy của chất dinh dưỡng và oxy qua cơ thể.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback