Home > Term: Channeling
Channeling
Ứng dụng công nghệ đẩy cho phép người dùng tự động nhận được cụ thể các loại nội dung.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Telecommunications
- Category: General telecom
- Company: ATIS
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)