Home >  Term: thời gian bận rộn
thời gian bận rộn

Trong máy tính hiệu suất kỹ thuật, khoảng thời gian trong một hệ thống hay thành phần hoạt động, trong dịch vụ, và sử dụng.

0 0

Kūrėjas

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.