Home > Term: NAT
NAT
Địa chỉ mạng. Một đề án biến các gói dữ liệu mạng tại một cửa ngõ để địa chỉ mạng hợp lệ ở một bên của cửa ngõ được dịch thành địa chỉ hợp lệ ở phía bên kia.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
Kūrėjas
- Nguyet
- 100% positive feedback