Home >  Term: humectant
humectant

Một chất mà vẫn giữ độ ẩm. Hỗn được bổ sung vào các sản phẩm tóc để moisturize và ngăn chặn sấy.

0 0

Kūrėjas

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.