Home >  Term: tạm dừng
tạm dừng

(1) Nhất thường, đồng nghĩa stop.~(2) ít phổ biến, là một từ đồng nghĩa cho tạm dừng.

0 0

Kūrėjas

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.