Home > Term: chuyến bay
chuyến bay
Đơn chiến thuật vị cơ bản trong không quân, gồm bốn hoặc nhiều máy bay trong hai hoặc nhiều yếu tố.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)