Home > Term: máu mỏng hơn
máu mỏng hơn
Một loại thuốc được sử dụng để ngăn chặn máu đông máu.
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
Kūrėjas
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)