Home > Term: môi trường xung quanh
môi trường xung quanh
Xung quanh (áp dụng cho môi trường truyền thông như hòa không khí, nước, trầm tích hay đất).
- Kalbos dalis: noun
- Pramonės šaka / sritis: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
Kūrėjas
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)