upload
Convention Industry Council
Industry: Convention
Number of terms: 32421
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Một phương pháp truyền đạt dữ liệu điện tử liên quan đến một tín hiệu truyền hình, đài phát thanh hoặc điện thoại của thay đổi tần số hoặc biên độ của nó.
Industry:Convention
Một cơ sở tự nhiên hay nhân tạo, địa điểm, hoặc hoạt động cung cấp bản ghi cụ thể quan tâm. Một điểm thu hút có thể là một tự tự nhiên hoặc cảnh hỏi (ví dụ như các Grand Canyon), một công viên chủ đề con người gây ra (ví dụ như Disneyland), một triển lãm văn hoá hay lịch sử (ví dụ như chợ thế giới), hoặc một công viên động vật hoang dã/sinh thái (ví dụ như sở thú hoặc hồ cá).
Industry:Convention
זהו אורח יש שני עמודים, אחד עבור חדר ומס והשני עבור חיובים נלווים. לעתים קרובות נעשה שימוש כאשר בחדר, מס הולכים על חשבון ראשי, האורח (לעיתים קרובות דובר, VIP או סגל) אחראית על דברים כמו טלפון, סרטים בחדר, רכישות מיניבר, וכו '. הוא משמש גם כאשר האורח זיכוי עבור לינה וארוחות (למשל עובדים ממשלה), אך עליך לשלם הוצאות לחברים-מקרי עצמו.
Industry:Convention
זה הוא רצועת הכוח שניתן להכניסו לתוך 120 וולט הכוח, מאפשר פריטים עד שש להיות ץניא plugged יש מנחשולים משלו מגן שנבנה בתוך, אלה משמשות lieu של כבלי בכזו של הקוביה סיומת ראש קוברה.
Industry:Convention
Một monopitch lều cấu đó được hỗ trợ bởi một khung và thường gập.
Industry:Convention
Một phương pháp kiểm tra và xem xét các hồ sơ liên quan đến một sự kiện. Ví dụ, một xác minh độc lập của con số lượng khán giả gửi bởi một nhà sản xuất triển lãm.
Industry:Convention
Một màn hình cong trần bắn mà kéo dài hai điểm, chẳng hạn như một trần hoặc lối.
Industry:Convention
Một mô tả về các hoạt động dự kiến và khởi hành của một người tham dự các sự kiện.
Industry:Convention
Một tài liệu do đường sắt, hãng hàng không và dịch vụ hàng hải, xác định lô hàng được gửi đến người hoặc đại lý của họ và informing người/đại lý cargos đến.
Industry:Convention
מתקנים אלה בתוך היקף הארגון שבו האירוע מתקיים; בכולל את התקנות ושירותים בהיכל, והן החוצה בצד.
Industry:Convention
© 2025 CSOFT International, Ltd.