upload
Apple Inc.
Industry: Computer; Software
Number of terms: 54848
Number of blossaries: 7
Company Profile:
Apple Inc., formerly Apple Computer, Inc., is an American multinational corporation headquartered in Cupertino, California, that designs, develops, and sells consumer electronics, computer software and personal computers.
Trong Xcode, một kiến trúc phân phối phù hợp nhất với các dự án vừa và nhỏ sử dụng đến mười máy chủ kiến trúc.
Industry:Software; Computer
Trong kỹ thuật điện tử nói chung nghĩa là chia một tín hiệu đầu ra thành nhiều tín hiệu đầu vào. Các đơn vị âm thanh không thể thực hiện chia kiểu này. Để đưa vào nhiều đơn vị âm thanh, bạn đưa đơn vị âm thanh vào một bộ đệm (ví dụ như đơn vị chia) có nhiều đầu ra, mỗi một đầu ra trong số đó có thể kết nối đến một đầu vào đơn vị âm thanh riêng biệt .
Industry:Software; Computer
Một kiến trúc truyền thông mang tính kế thừa dùng để thực hiện các giao thức mạng và các tính năng truyền thông khác trên các máy tính chạy hệ điều hành Mac. Giao vận mở cung cấp một bộ giao diện lập trình hỗ trợ cả AppleTalk và các giao thức TCP/IP.
Industry:Software; Computer
Để thu nhỏ hoặc phóng to một hình ảnh một số phần trăm nhất định.
Industry:Software; Computer
Cỡ tối ưu để hiển thị nội dung của 1 cửa sổ
Industry:Software; Computer
Xem "hướng người dùng"
Industry:Software; Computer
Chiều rộng tính theo pixels của hình chữ nhật theo dõi trong một bộ phim QuickTime.
Industry:Software; Computer
Một công cụ để phân tích một ứng dụng đang chạy (hoặc tĩnh). Nó trả về số liệu để giúp bạn xác định các nghẽn cổ chai tiềm năng.
Industry:Software; Computer
Một tính năng cho phép người dùng trên máy tính nhiều người sử dụng truy cập vào máy tính để bàn, tài liệu của họ, và các ứng dụng của họ mà không yêu cầu những người dùng đã đăng nhập khác rời bỏ các ứng dụng của họ.
Industry:Software; Computer
Một nút với một cạnh nghiêng làm cho nút có hình ba chiều.
Industry:Software; Computer
© 2024 CSOFT International, Ltd.